to patch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: to patch+ adjective
- having patches; patchy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "to patch"
- Những từ có chứa "to patch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
patch purple patch sewn sew
Lượt xem: 488